Start
Zufällige Seite
Anmelden
Einstellungen
Finanzielle Hilfe
Über Wiktionary™
Haftungsausschluss (Impressum)
Volltext
Kategorie
:
Verb (Vietnamesisch)
Sprache
beobachten
Bearbeiten
Inhaltsverzeichnis:
*
–
A
–
Ă
–
Â
–
B
–
C
–
D
–
Đ
–
E
–
Ê
–
G
–
H
–
I
–
K
–
L
–
M
–
N
–
O
–
Ô
–
Ơ
–
P
–
Q
–
R
–
S
–
T
–
U
–
Ư
–
V
–
X
–
Y
Seiten in der Kategorie „Verb (Vietnamesisch)“
Folgende 90 Seiten sind in dieser Kategorie, von 90 insgesamt.
B
biết
bàn
bán
báo
bò
bật
bắt đầu
bằng
C
cho xem
chỉ
chờ
có
có mặt
có thể
cười
cần
D
dậy
dừng
G
ghi
ghét
giáo dục
giúp
giặt
giới thiệu
gặm
gọi
gửi
H
hiểu
ho
hát
học
hỏi
K
khóc
không được
kéo
L
là
làm
làm phiền
M
mua
muốn
mưa
mỉm cười
N
nghe
nghe nói
nghe đồn
nghiên cứu
nghĩ
ngồi
ngủ
ngứa
nên
nói
nằm
P
pha
phát minh
phải
R
ra
S
sinh
suy nghĩ
sáng tạo
sống
T
thành công
thí nghiệm
thích
thất bại
thấy
trả lời
trở thành
tắt
U
uống
V
viết
viết tắt
vuốt
vào
vô
vắng mặt
về
X
xem
xuất bản
xuất hiện
Y
yêu
Ă
ăn
Đ
đi
đưa
đại diện
đảo
đẩy
đến
đọc
đợi