Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm:

Aussprache:

IPA: [ʔɗawk͡p̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Schriftzeichen, Worte und Texte wahrnehmen sowie verarbeiten und verstehen; lesen

Gegenwörter:

[1] viết

Beispiele:

[1] Cô ấy đang đọc một quyển sách.
Sie liest gerade ein Buch.

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „đọc
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1216.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 379.