[1] móng vuốt của một con mèo

Aussprache:

IPA: [vuət̚˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] aus Horn gewachsene, gebogene, spitz zulaufende Hautbildung an den Zehen und Vorderzehen von Wirbeltieren; Kralle

Synonyme:

[1] móng vuốt

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „vuốt
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „vuốt
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1149.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1147.

Aussprache:

IPA: [vuət̚˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] mit der Hand oder den Fingern sanft über das Äußere eines Tieres, Menschen oder selten auch Gegenstandes fahren; streicheln

Sinnverwandte Wörter:

[1] vuốt ve

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „vuốt
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1814.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1147.