hát
hát (Vietnamesisch)
BearbeitenNicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 欱
Aussprache:
- IPA: [haːt̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] mit der Stimme Töne hervorbringen und zu einer Melodie verbinden; singen
Synonyme:
- [1] ca
Beispiele:
- [1] Ở Việt Nam, chú rể hát tặng cô dâu trong ngày cưới.
- In Vietnam singt der Bräutigam am Hochzeitstag für die Braut.
Wortbildungen:
- [1] bài hát
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „hát“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1713.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 485.