gặm
gặm (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [ɣam˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] mit den Zähnen kleine Stücke einer harten Substanz abbeißen; nagen
Sinnverwandte Wörter:
- [1] cắn
Beispiele:
- [1] Chó gặm xương.
- Hunde kauen auf Knochen.
- [1] Hải ly gặm vỏ cây.
- Biber nagen an Baumrinden.
Wortbildungen:
- [1] gặm nhấm
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „gặm“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1323.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 427.