Aussprache:

IPA: []
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Vertreter, Repräsentant
[2] vertreten, repräsentieren

Sinnverwandte Wörter:

[1] đại biểu

Beispiele:

[1] Greta Thunberg được xem là một đại diện của giới trẻ trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
Greta Thunberg wird als eine Vertreterin der Jugend im Kampf gegen den Klimawandel gesehen.
[2] Là một trong những gương mặt nổi bật nhất đại diện cho giới trẻ trong phong trào hoạt động vì môi trường, Greta Thunberg lên tiếng:[1] “Mọi người đang phải chịu đựng, họ đang chết dần, cả hệ sinh thái đang sụp đổ… và tất cả những gì các người nói là về tiền và những câu chuyện cổ tích về phát triển kinh tế. Sao các người dám nói thế?“[2]
Als eines der prominentesten Gesichter, das die Jugend in der Umweltbewegung vertritt, erhebt Greta Thunberg ihre Stimme: „Menschen leiden. Menschen sterben. Ganze Ökosysteme brechen zusammen... Und alles, worüber Ihr reden könnt, ist Geld und Märchen von ewigem Wachstum. Wie könnt Ihr es wagen!“

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] một đại diên – ein Repräsentant
[2] đại diên cho aijemanden vertreten, für jemanden sprechen

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „đại diện

Quellen: