đại diện
đại diện (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: […]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Vertreter, Repräsentant
- [2] vertreten, repräsentieren
Sinnverwandte Wörter:
- [1] đại biểu
Beispiele:
- [1] Greta Thunberg được xem là một đại diện của giới trẻ trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
- Greta Thunberg wird als eine Vertreterin der Jugend im Kampf gegen den Klimawandel gesehen.
- [2] Là một trong những gương mặt nổi bật nhất đại diện cho giới trẻ trong phong trào hoạt động vì môi trường, Greta Thunberg lên tiếng:[1] “Mọi người đang phải chịu đựng, họ đang chết dần, cả hệ sinh thái đang sụp đổ… và tất cả những gì các người nói là về tiền và những câu chuyện cổ tích về phát triển kinh tế. Sao các người dám nói thế?“[2]
- Als eines der prominentesten Gesichter, das die Jugend in der Umweltbewegung vertritt, erhebt Greta Thunberg ihre Stimme: „Menschen leiden. Menschen sterben. Ganze Ökosysteme brechen zusammen... Und alles, worüber Ihr reden könnt, ist Geld und Märchen von ewigem Wachstum. Wie könnt Ihr es wagen!“
Charakteristische Wortkombinationen:
Übersetzungen
Bearbeiten [1] Vertreter, Repräsentant
[2] vertreten, repräsentieren
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „đại diện“
Quellen:
- ↑ Nữ sinh 16 tuổi ‘cảnh cáo’ giới lãnh đạo toàn cầu vì làm ngơ trước biến đổi khí hậu. Abgerufen am 9. Februar 2020.
- ↑ Tạp chí Time vinh danh nữ sinh Greta Thunberg. In: tuoitre.vn. Abgerufen am 10. Februar 2020.