Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm:

Aussprache:

IPA: [ʔuəŋ˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] eine Flüssigkeit oral aufnehmen; trinken

Beispiele:

[1] Tôi uống nước ép.
Ich trinke Saft.

Wortbildungen:

[1] nước uống, thức uống

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „uống
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1893.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1119.