Aussprache:

IPA: [zat̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] mit Wasser oder einer anderen Flüssigkeit reinigen; waschen

Sinnverwandte Wörter:

[1] rửa, rửa sạch, lau

Beispiele:

[1] Em thích giặt áo quần của anh bằng tay.
Ich wasche deine Wäsche gerne mit der Hand.

Wortbildungen:

[1] hiệu giặt là, máy giặt

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „giặt
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 2077.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 453.