có thể
có thể (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: […]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] können
Synonyme:
- [1] được
Gegenwörter:
- [1] không thể (nicht können)
Beispiele:
- [1] Anh ấy có thể nói tiếng Anh.
- Er kann Englisch sprechen.
- [1] Có thể có mưa.
- Es könnte regnen.