thí nghiệm
thí nghiệm (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [tʰi˧˦ ŋiəm˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] wissenschaftlicher Versuch; Experiment
Synonyme:
- [1] thực nghiệm
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] phòng thí nghiệm
Übersetzungen
Bearbeiten [*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu Experiment1 n |
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thí nghiệm“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 577.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1014.
Aussprache:
- IPA: [tʰi˧˦ ŋiəm˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Experimente durchführen; experimentieren
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
Bearbeiten [*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu experimentieren1 |
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 577.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1014.