học (Vietnamesisch) Bearbeiten

Verb Bearbeiten

Aussprache:

IPA: [hawk͡p̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Kenntnisse, Fähigkeiten erwerben; lernen
[2] eine höhere Schule besuchen; studieren

Beispiele:

[1] Bây giờ em đang học tiếng Việt.
Ich lerne gerade Vietnamesisch.
[2] Mai em đi học.
Morgen gehe ich zur Schule.

Wortbildungen:

[1] học phí, học sinh, học thuyết, học trò, chứng khó học, điểu học, hóa học, khoa học, lớp học, nhân loại học, sinh học, tâm lý học, thiên văn học, toán học, triết học, ung thư học, vật lý học, xã hội học
[2] học bổng, học kỳ, học viên

Übersetzungen Bearbeiten

[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1216.
[2] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1824.
[1, 2] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 516/517.