vắng mặt
vắng mặt (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: […]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
Synonyme:
Sinnverwandte Wörter:
- [1] vắng
Gegenwörter:
- [1] có mặt
Beispiele:
- [1] Tuấn Anh vắng mặt ở buổi tập đầu tiên tại Myanmar.[1]
- Tuấn Anh fehlte beim ersten Training in Myanmar.
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „vắng mặt“
Quellen:
- ↑ Tuấn Anh vắng mặt ở buổi tập đầu tiên tại Myanmar. In: baoquangngai.vn. Abgerufen am 10. Februar 2020.