trắng
trắng (Vietnamesisch)
BearbeitenNicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 𤽸
Aussprache:
- IPA: [t͡ɕaŋ˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] eine unbunte Farbe habend; weiß
Gegenwörter:
- [1] đen
Oberbegriffe:
- [1] màu
Beispiele:
- [1] Muối và tuyết có màu trắng.
- Salz und Schnee sind weiß.
Wortbildungen:
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „trắng“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 2089.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1078.