xám
xám (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [saːm˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] einen Farbton zwischen Schwarz und Weiß habend; grau
Synonyme:
- [1] ghi
Sinnverwandte Wörter:
- [1] bạc
Oberbegriffe:
- [1] màu
Beispiele:
- [1] Một người đàn ông màu xám xuống xe, bước vào tiệm.
- Ein grauer Herr trat aus dem Wagen und betrat den Salon.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] áo xám – graues Hemd
- [1] áo màu xám – graues Hemd
- [1] tóc xám – grauhaarig
- [1] xám nhạt – hellgrau
- [1] xám sáng – hellgrau
- [1] xám đậm – dunkelgrau
- [1] xám sẫm – dunkelgrau
Wortbildungen:
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „xám“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 809/810.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1152.