nâu
nâu (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [nəw˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] eine erdige Farbe habend; braun
Oberbegriffe:
- [1] màu
Unterbegriffe:
- [1] kaki – khakifarben
- [1] nâu sẫm – dunkelbraun
Beispiele:
- [1] Quả dừa có màu nâu.
- Kokusnüsse sind braun.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] áo nâu – braunes Hemd
- [1] áo màu nâu – braunes Hemd
- [1] tóc nâu – braunhaarig
- [1] nâu nhạt – hellbraun
- [1] nâu sáng – hellbraun
- [1] nâu đậm – dunkelbraun
Wortbildungen:
- [1] gấu nâu
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „nâu“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 330.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 758.