năm
năm (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [nam˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Zeiteinheit, Dauer von zwölf Monaten; Jahr
Oberbegriffe:
- [1] đơn vị thời gian (Zeiteinheit)
Unterbegriffe:
- [1] năm nhuận (Schaltjahr)
Beispiele:
- [1] Một năm có 4 quý.
- Ein Jahr hat 4 Quartale.
Wortbildungen:
- năm ánh sáng (Lichtjahr)
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „năm“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „năm“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1020.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 752.
Aussprache:
- IPA: [nam˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Kardinalzahl zwischen vier und sechs: fünf
Sinnverwandte Wörter:
- [1] lăm (fünf)
Oberbegriffe:
- [1] số (Zahl), số tự nhiên (natürliche Zahl)
Beispiele:
- [1] Cô ấy có năm con mèo.
- Sie hat fünf Katzen.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] mười lăm – fünfzehn
- [1] năm mươi lăm – fünfundfünfzig
- [1] năm lăm – fünfundfünfzig
- [1] năm trăm năm mươi lăm – 555
- [1] năm trăm năm lăm – 555
Wortbildungen:
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „năm“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 679.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 752.