trăm
trăm (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [t͡ɕam˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] hundert
Oberbegriffe:
- [1] số, số tự nhiên
Beispiele:
- [1] Cô ấy có một trăm lẻ một con chó.
- Sie hat 101 Hunde.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] một trăm lẻ một – einhunderteins
- [1] một trăm linh một – einhunderteins
- [1] một trăm hai mươi ba – 123
- [1] một trăm hai ba – 123
Übersetzungen
Bearbeiten [1] hundert
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „trăm“