mười
mười (Vietnamesisch)
BearbeitenAnmerkung:
- [1] In Komposita für Zahlen ab 20 wird mươi statt mười verwendet.
Nicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 𨑮
Aussprache:
- IPA: [mɨəj˨˩]
- Hörbeispiele: mười (Info)
Bedeutungen:
- [1] Kardinalzahl zwischen neun und elf: zehn
Synonyme:
- [1] chục
Oberbegriffe:
- [1] số, số tự nhiên
Beispiele:
- [1] Một con người có mười ngón tay.
- Ein Mensch hat zehn Finger.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] mười một – elf
- [1] hai mươi – zwanzig
- [1] ba mươi mốt – einunddreißig
- [1] ba mốt – einunddreißig
Wortbildungen:
Übersetzungen
Bearbeiten [1] Kardinalzahl zwischen neun und elf: zehn
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „mười“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 2137.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 744.