thứ năm
thứ năm (Vietnamesisch)
BearbeitenNicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 次𠄼
Aussprache:
- IPA: [tʰɨ˧˦ nam˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] vierter Wochentag; Donnerstag
Oberbegriffe:
- [1] ngày, ngày trong tuần
Beispiele:
- [1] Mai là thứ năm.
- Morgen ist Donnerstag.
- [1] Thứ năm này anh định làm gì ?
- Was hast du diesen Donnerstag vor ?
- [1] Hôm nay là thứ mấy ? — Hôm nay là thứ năm.
- Welcher Tag ist heute ? — Heute ist Donnerstag.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] vào thứ năm – am Donnerstag
- [1] thứ năm hàng tuần – jeden Donnerstag; donnerstags
Übersetzungen
Bearbeiten [1] vierter Wochentag; Donnerstag
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thứ năm“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thứ năm“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 434.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1040.
Aussprache:
- IPA: [tʰɨ˧˦ nam˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] nach dem beziehungsweise der vierten kommend; fünfte
Übersetzungen
Bearbeiten [*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu fünfte1 |
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 679.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1040.