nấm
nấm (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [nəm˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] aus schlauchförmigen Fäden bestehender Organismus ohne Blattgrün; Pilz
- [2] oberirdisch wachsender Teil (Fruchtkörper) eines Pilzes[1] aus fleischigem Stiel und Hut; Pilz
Oberbegriffe:
- [1] sinh vật
Unterbegriffe:
- [1] mốc – Schimmelpilz
- [1] nấm men – Hefe
- [1] nấm lớn – Großpilz
- [2] nấm ăn – Speisepilz
- [2] nấm độc – Giftpilz
Beispiele:
- [1] Những đại diện tiêu biểu của nấm là nấm mốc, nấm men và nấm lớn.[1]
- Charakteristische Vertreter der Pilze sind Schimmelpilze, Hefepilze und Großpilze.
- [2] Mùa thu đi hái nấm là một thú vui trong cuộc sống ở Phần Lan.[2]
- Im Herbst Pilze zu sammeln ist ein Genuss im Leben in Finnland.
Charakteristische Wortkombinationen:
Wortbildungen:
- nấm cục, nấm hầu thủ, nấm học, nấm hương, nấm mèo, nấm mỡ, nấm rơm, nấm sò, nấm thông, nấm tóc, nấm tràm, thuốc diệt nấm
Übersetzungen
Bearbeiten- [1, 2] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „nấm“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nấm“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1417.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 756/757.
Quellen: