quần áo
quần áo (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [kwən˨˩ ʔaːw˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Gesamtheit aller verarbeiteten Materialien zum Schutz des Menschen vor Klimaeinflüssen; Kleidung
Synonyme:
- [1] áo quần, trang phục, y phục
Unterbegriffe:
- [1] đồ bơi – Schwimmbekleidung
Meronyme:
- [1] áo – Hemd
- [1] áo khoác – Jacke
- [1] áo len – Pullover
- [1] đầm – Kleid
- [1] găng tay – Handschuh
- [1] giày – Schuh
- [1] khăn quàng – Schal
- [1] mũ – Mütze, Hut
- [1] quần – Hose
- [1] quần áo lót – Unterwäsche
- [1] tất – Socke
- [1] thắt lưng – Gürtel
- [1] váy – Rock
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
Übersetzungen
Bearbeiten [1] ?
|
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „quần áo“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1091.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 915.