váy
váy (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: […]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Rock
Oberbegriffe:
- [1] quần áo
Unterbegriffe:
Beispiele:
- [1] Nhà chức trách ở Ả Rập Saudi đang điều tra một phụ nữ trẻ đăng một đoạn video của mình mặc váy ngắn và áo lửng ở nơi công cộng.[1]
- Die Behörden in Saudi-Arabien ermitteln gegen eine junge Frau, die ein Video von sich gepostet habe, in dem sie in der Öffentlichkeit Minirock und Top trägt.
Übersetzungen
BearbeitenQuellen:
- ↑ Ả Rập Saudi điều tra video phụ nữ mặc váy ngắn. In: BBC. Abgerufen am 15. März 2020.