mắt
mắt (Vietnamesisch)
BearbeitenNicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 眜
Aussprache:
- IPA: [mat̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Sinnesorgan zum Sehen; Auge
Holonyme:
- [1] mặt
Meronyme:
- [1] chân mày, lông mày – Augenbraue
- [1] mí mắt – Augenlid
- [1] lông mi – Wimpern
- [1] con ngươi, đồng tử, ngươi – Pupille
- [1] mống, mống mắt – Iris
Beispiele:
- [1] Nhắm mắt thấy mùa hè.
- Schließe die Augen, um den Sommer zu spüren.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] một con mắt – ein Auge
- [1] một con mắt người – ein menschliches Auge
- [1] một đôi mắt – ein Paar Augen
- [1] nhắm mắt – die Augen schließen
Wortbildungen:
- [1] mắt hột, bút kẻ mắt, đau mắt đỏ, nước mắt, sụp mí mắt, vá mắt
Übersetzungen
Bearbeiten [1] Sinnesorgan zum Sehen; Auge
|
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „mắt“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „mắt“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 153.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 708.