nước mắt
nước mắt (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [nɨək̚˧˦ mat̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] salziger Tropfen, den das Auge beim Weinen vergießt; Träne
Herkunft:
Synonyme:
- [1] lệ
Beispiele:
- [1] Nước mắt lăn dài trên mặt cô ấy.
- Tränen liefen ihr über das Gesicht.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] một giọt nước mắt – eine Träne
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „nước mắt“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nước mắt“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1882.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 865.