cổ
cổ (Vietnamesisch)
BearbeitenNicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 古
Aussprache:
- IPA: [ko˧˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] aus einer lange vergangenen Zeit stammend; altertümlich
Synonyme:
- [1] cổ xưa
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] cổ đại, cổ điển, cổ sinh vật học, khảo cổ học
Übersetzungen
Bearbeiten [*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu altertümlich1 |
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 66.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 227.
Aussprache:
- IPA: [ko˧˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Körperteil, das den Rumpf mit dem Kopf verbindet; Hals
Oberbegriffe:
- [1] phần thân
Beispiele:
- [1] Cổ là nơi phụ nữ luôn luôn muốn được âu yếm.[1]
- Der Hals ist der Ort, an dem Frauen immer liebkost werden wollen.
- [1] Nếu đang âu yếm cổ ở phía sau cô ấy, bạn thậm chí có thể thổi một ít hơi nóng lên cổ để tăng cảm giác.[2]
- Wenn du ihren Hals von hinten liebkost, dann kannst du sogar ein wenig Wärme auf ihren Nacken hauchen, um das Empfinden zu steigern.
Wortbildungen:
- [1] cổ họng, đốt sống cổ, gà cổ trụi, hươu cao cổ
Übersetzungen
Bearbeiten [1] Körperteil, das den Rumpf mit dem Kopf verbindet; Hals
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cổ“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 846.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 227.
Quellen:
- ↑ Âu yếm phụ nữ Âu yếm phụ nữ. In: wikiHow–Vietnamesisch. Abgerufen am 17. Januar 2020.
- ↑ Cách để Âu yếm phụ nữ. In: wikiHow–Vietnamesisch. Abgerufen am 17. Januar 2020.