cổ sinh vật học (Vietnamesisch)

Bearbeiten

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 古生物學

Aussprache:

IPA: [ko˧˩ sïŋ˧˧ vət̚˧˨ʔ hawk͡p̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Wissenschaft von fossilisierten Lebewesen vergangener Erdzeitalter; Paläontologie

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] nhà cổ sinh vật học

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „cổ sinh vật học
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1383.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 228.