hươu cao cổ
hươu cao cổ (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [hiəw˧˧ kaːw˧˧ ko˧˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] in Afrika lebendes Tier mit langem Hals und Beinen; Giraffe
Herkunft:
Oberbegriffe:
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „hươu cao cổ“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „hươu cao cổ“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 779.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 541.