khảo cổ học (Vietnamesisch)

Bearbeiten

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 考古學

Aussprache:

IPA: [xaːw˧˩ ko˧˩ hawk͡p̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Geisteswissenschaft, in der durch Auffindung, Dokumentation und Analyse materieller Hinterlassenschaften der kulturellen Entwicklung der Menschheit nachgegangen wird; Archäologie

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] nhà khảo cổ học

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „khảo cổ học
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 120.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 563.