tám
tám (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [taːm˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Kardinalzahl zwischen sieben und neun: acht
Oberbegriffe:
- [1] số, số tự nhiên
Beispiele:
- [1] Bốn con người có tám cái tay.
- Vier Menschen haben acht Hände.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] mười tám – achtzehn
- [1] tám mươi tám – achtundachtzig
- [1] tám tám – achtundachtzig
Wortbildungen:
- [1] tháng tám
Übersetzungen
Bearbeiten [1] Kardinalzahl zwischen sieben und neun: acht
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „tám“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 44.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 974.