trạng từ chỉ thời gian
trạng từ chỉ thời gian (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: […]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Temporaladverb, Zeitadverb
Herkunft:
Oberbegriffe:
- [1] trạng từ (Adverb)
Unterbegriffe:
- [1] trạng từ chỉ tần suất (Häufigkeitsadverb)
- [1] hôm kia (vorgestern), hôm qua (gestern), hôm nay (heute), ngày mai (morgen), ngày kia (übermorgen)
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
Bearbeiten [1] Temporaladverb, Zeitadverb