trạng từ chỉ thời gian

trạng từ chỉ thời gian (Vietnamesisch)

Bearbeiten

Aussprache:

IPA: []
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Temporaladverb, Zeitadverb

Herkunft:

von trạng từ → vi „Adverb“ und thời gian → vi „Zeit“

Oberbegriffe:

[1] trạng từ (Adverb)

Unterbegriffe:

[1] trạng từ chỉ tần suất (Häufigkeitsadverb)
[1] hôm kia (vorgestern), hôm qua (gestern), hôm nay (heute), ngày mai (morgen), ngày kia (übermorgen)

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Trạng từ. In: deutsch.info. Abgerufen am 6. April 2020.
[*] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „Trạng từ