Aussprache:

IPA: [hom˧˧ naj˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] heute

Oberbegriffe:

[1] ngày (Tag)
[1] trạng từ chỉ thời gian (Zeitadverb)

Beispiele:

[1] Hôm nay là ngày bao nhiêu?
Welcher Tag ist heute?
[1] Hôm nay là thứ ba ngày 17 tháng 12 năm 2019.
Heute ist Dienstag, der 17.12.2019.

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „hôm nay