hôm qua
hôm qua (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [hom˧˧ kwaː˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] gestern
Oberbegriffe:
- [1] ngày (Tag)
- [1] trạng từ chỉ thời gian (Zeitadverb)
Beispiele:
- [1] Hôm qua là ngày bao nhiêu?
- Welcher Tag war gestern?
- [1] Hôm qua là thứ hai ngày 16 tháng 12 năm 2019.
- Gestern war Montag, der 16.12.2019.
Übersetzungen
Bearbeiten [1] gestern
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „hôm qua“