ngày kia
ngày kia (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [ŋa̤j˨˩ kiə˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] übermorgen
Synonyme:
- [1] ngày mốt
Oberbegriffe:
- [1] ngày (Tag)
- [1] trạng từ chỉ thời gian (Zeitadverb)
Beispiele:
- [1] Ngày kia là ngày bao nhiêu?
- Welcher Tag ist übermorgen?
- [1] Ngày kia là thứ năm ngày 19 tháng 12 năm 2019.
- Übermorgen ist Donnerstag, der 19.12.2019.
Übersetzungen
Bearbeiten [1] übermorgen
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „ngày kia“