hôm kia
hôm kia (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [hom˧˧ kiə˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] vorgestern
Oberbegriffe:
- [1] ngày (Tag)
- [1] trạng từ chỉ thời gian (Zeitadverb)
Beispiele:
- [1] Hôm kia là ngày bao nhiêu?
- Welcher Tag war vorgestern?
- [1] Hôm kia là chủ nhật ngày 15 tháng 12 năm 2019.
- Vorgestern war Sonntag, der 15.12.2019.
Übersetzungen
Bearbeiten [1] vorgestern
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „hôm kia“