thứ tư
thứ tư (Vietnamesisch)
BearbeitenNicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 次四
Aussprache:
- IPA: [tʰɨ˧˦ tɨ˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] dritter Wochentag; Mittwoch
Oberbegriffe:
- [1] ngày, ngày trong tuần
Beispiele:
- [1] Mai là thứ tư.
- Morgen ist Mittwoch.
- [1] Thứ tư này anh định làm gì ?
- Was hast du Mittwoch vor ?
- [1] Hôm nay là thứ mấy ? — Hôm nay là thứ tư.
- Welcher Tag ist heute ? — Heute ist Mittwoch.
Charakteristische Wortkombinationen:
Übersetzungen
Bearbeiten [1] dritter Wochentag; Mittwoch
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thứ tư“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thứ tư“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1291.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1040.
Aussprache:
- IPA: [tʰɨ˧˦ tɨ˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] nach dem beziehungsweise der dritten kommend; vierte
Übersetzungen
Bearbeiten [*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu vierte1 |
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 2037.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1040.