ngày trong tuần
ngày trong tuần (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [ŋaj˨˩ t͡ɕawŋ͡m˧˧ twən˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Wochentag
Oberbegriffe:
- [1] ngày (Tag)
Unterbegriffe:
- [1] chủ nhật (Sonntag), thứ hai (Montag), thứ ba (Dienstag), thứ tư (Mittwoch), thứ năm (Donnerstag), thứ sáu (Freitag), thứ bảy (Samstag)
Holonyme:
- [1] tuần (Woche)
Beispiele:
- [1] Một ngày trong tuần được xác định bằng việc sử dụng số chỉ ngày Julian của một ngày.[1]
- Ein Wochentag wird mit Hilfe der Julianischen Tageszahlen bestimmt.
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] vdict.co Vietnamese–English „ngày trong tuần“
Quellen: