chủ nhật
chủ nhật (Vietnamesisch)
BearbeitenNicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 主日
Aussprache:
- IPA: [t͡ɕu˧˩ ɲət̚˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] siebter Wochentag; Sonntag
Oberbegriffe:
- [1] ngày, ngày trong tuần
Beispiele:
- [1] Mai là chủ nhật.
- Morgen ist Sonntag.
- [1] Chủ nhật này anh định làm gì?
- Was hast du diesen Sonntag vor?
- [1] Hôm nay là thứ mấy? — Hôm nay là chủ nhậy.
- Welcher Tag ist heute? — Heute ist Sonntag.
Charakteristische Wortkombinationen:
Übersetzungen
Bearbeiten [1] siebter Wochentag; Sonntag
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „chủ nhật“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „chủ nhật“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1730.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 201.