tuần
tuần (Vietnamesisch)
BearbeitenNicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 旬
Aussprache:
- IPA: [twən˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] siebentägiger Zeitraum; Woche
Oberbegriffe:
- [1] đơn vị thời gian (Zeiteinheit)
Meronyme:
- [1] ngày trong tuần (Wochentag)
Beispiele:
- [1] Một tuần có bảy ngày.
- Eine Woche hat sieben Tage.
- [1] Tuần sau tôi đi Mỹ.
- Nächste Woche gehe ich nach Amerika.
Charakteristische Wortkombinationen:
Wortbildungen:
- [1] tuần ánh sáng (Lichtwoche), tuần trăng mật (Flitterwochen)
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „tuần“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „tuần“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 2116.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1102.