tháng mười
tháng mười (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [tʰaːŋ˧˦ mɨəj˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] zehnter Monat des Kalenderjahres; Oktober
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
Bearbeiten [*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu Oktober1 m |
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „tháng mười“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1366.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 994.