sáp
sáp (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [saːp̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Ester aus Fettsäuren und langkettigen Alkoholen; Wachs
Unterbegriffe:
- [1] sáp nến – Kerzenwachs
- [1] sáp ong – Bienenwachs
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] sáp dưỡng môi, sáp ong, sáp vuốt tóc
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „sáp“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „sáp“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 2065.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 945.