nến
nến (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [nen˧˦˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] aus Wachs bestehendes Leuchtmittel mit offener Flamme; Kerze
Synonyme:
- [1] đèn cầy
Beispiele:
- [1] Ngọn nến đang cháy.
- Die Kerze brennt.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] một ngọn nến – eine Kerze
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „nến“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nến“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1073.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 761.