[1] Một ngọn nến bằng sáp ong

Aussprache:

IPA: [saːp̚˧˦ ʔawŋ͡m˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] von Bienen abgesondertes Wachs, das von ihnen zum Bau der Bienenwaben genutzt wird; Bienenwachs

Herkunft:

von sáp → vi „Wachs“ und ong → vi „Biene“

Oberbegriffe:

[1] sáp

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „sáp ong
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 290.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 945.