nghìn
nghìn (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [ŋin˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] tausend
Synonyme:
- [1] ngàn
Oberbegriffe:
- [1] số, số tự nhiên
Beispiele:
- [1] Cô ấy có một nghìn lẻ một con chó.
- Sie hat 1001 Hunde.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] một nghìn lẻ một – 1001
- [1] một nhgìn linh một – 1001
- [1] một nghìn không trăm mười – 1010
- [1] một nghìn hai trăm ba mươi tư – 1234
- [1] một nghìn hai trăm ba tư – 1234
Übersetzungen
Bearbeiten [1] tausend
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „nghìn“