[1] Máu

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 𧖱

Aussprache:

IPA: [maw˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] dem Stoffwechsel dienende, im Körper zirkulierende rote Flüssigkeit; Blut

Oberbegriffe:

[1] chất lỏng

Beispiele:

[1] Máu có màu đỏ.
Blut ist rot.

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] bị chảy máubluten

Wortbildungen:

[1] cầm máu, chảy máu, hiến máu, hồ máu tử thi, mạch máu, mưa máu, nhồi máu, nhóm máu, sự đông máu, tai biến mạch máu não, truyền máu

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „máu
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „máu
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 312.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 694.