Aussprache:

IPA: [ɲɔm˧˦ maw˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Beschreibung der erblichen, überwiegend stabilen Eigenschaft von Blutbestandteilen; Blutgruppe

Synonyme:

[1] loại máu

Beispiele:

[1]

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nhóm máu
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 313.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 836.