Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 𦊚

Aussprache:

IPA: [ʔɓon˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Kardinalzahl zwischen drei und fünf: vier

Sinnverwandte Wörter:

[1]

Oberbegriffe:

[1] số, số tự nhiên

Beispiele:

[1] Số bốn là số chính phương.
Die vier ist eine Quadratzahl.

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] mười bốnvierzehn
[1] bốn mươi bốn – vierundvierzig
[1] bốn mươi vierundvierzig
[1] bốn vierundvierzig

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „bốn
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 2036.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 103.