tổ
tổ (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [to˧˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Stätte der Aufzucht der Jungen und der Wohnort bestimmter Tiere; Nest
Unterbegriffe:
- [1] tổ chim – Vogelnest
- [1] tổ kiến – Ameisenhaufen
- [1] tổ ong – Bienenstock
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „tổ“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „tổ“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1337.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1065.