[1] Vải lụa màu tím

Aussprache:

IPA: [luə˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] feine Textilfaser, die aus den Kokons der Seidenraupe gewonnen wird; Seide

Oberbegriffe:

[1] vải

Beispiele:

[1] Lụa là một loại vải mịn và mỏng.
Seide ist ein sehr feiner und dünner Stoff.

Übersetzungen

Bearbeiten
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „lụa
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1681.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 667.