khỉ
khỉ (Vietnamesisch)
BearbeitenAussprache:
- IPA: [xi˧˩]
- Hörbeispiele: khỉ (Info)
Bedeutungen:
- [1] Säugetier aus der Unterordnung Anthropoidea in der Ordnung der Primaten; Affe
Oberbegriffe:
- [1] động vật, lớp thú, linh trưởng
Beispiele:
- [1] Khỉ thích ăn chuối.
- Affen fressen gerne Bananen.
Wortbildungen:
- [1] khỉ đột, khỉ đuôi sóc, khỉ mốc, khỉ vàng, khỉ vòi
Übersetzungen
Bearbeiten- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „khỉ“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „khỉ“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 49.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 570.