động vật (Vietnamesisch) Bearbeiten

Substantiv Bearbeiten

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 動物

Aussprache:

IPA: [ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ vət̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] größeres Lebewesen; Tier

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] động vật ăn thịt, động vật bốn chân, động vật học, động vật lưỡng cư, động vật ruột khoang, động vật thân mềm, quyền động vật

Übersetzungen Bearbeiten

[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „động vật
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1869/1870.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 401.